Trái đất được ước tính khoảng 4.54 tỷ (4,540 triệu) năm tuổi và lịch sử của nó có thể được chia thành các khoảng thời gian địa chất khác nhau dựa trên các sự kiện quan trọng như sự tuyệt chủng hàng loạt, sự hình thành các lục địa và sự thay đổi khí hậu. Sự phân chia này được gọi là thang thời gian địa chất, cung cấp một khuôn khổ để hiểu về quá khứ của Trái đất và dự đoán tương lai của nó.
A. Eonothems hoặc eons
Sự phân chia lớn nhất trong thang thời gian địa chất là Eonothem, được chia thành bốn thời đại: 1) Hadean, 2) Archean, 3) Proterozoi và 4) Phanerozoic. Sau đó, mỗi eon được chia thành các thời đại (erathem).
1. Thời đại Hadean
Kỷ Hadean, kéo dài từ khi hình thành Trái đất đến khoảng 4.6 tỷ năm trước, được coi là “thời kỳ đen tối” do thiếu bằng chứng địa chất đáng kể về thời kỳ này. Người ta tin rằng trong thời đại Hadean, Trái đất thường xuyên va chạm với các thiên thể khác, gây ra hoạt động núi lửa cực độ và hình thành Mặt trăng.
2. Đại Kỷ Nguyên
Kỷ Archean tiếp nối kỷ Hadean và kéo dài từ khoảng 4 tỷ đến 2.5 tỷ năm trước. Trong thời gian này, Trái đất hoạt động tích cực về mặt địa chất, với những vụ phun trào núi lửa dữ dội, sự hình thành của các lục địa đầu tiên và sự xuất hiện của các dạng sống nguyên thủy. Những tảng đá lâu đời nhất được biết đến, có niên đại 3.8 tỷ năm trước, được tìm thấy ở Tây Greenland và tiết lộ sự hiện diện của các vi khuẩn đơn giản gọi là stromatolites, là bằng chứng đầu tiên về sự sống trên Trái đất.
Archean Eon được chia thành bốn thời đại:
2.1. Thời đại Eoarchean: Từ 4 đến 3.6 tỷ năm trước
Trong thời gian này, Trái đất vẫn đang trong giai đoạn hình thành ban đầu và các sự kiện địa chất và sinh học quan trọng đang diễn ra. Eoarchean được đặc trưng bởi sự hình thành của những tảng đá lâu đời nhất được biết đến trên Trái đất, bao gồm Acasta Gneiss ở Canada và Vành đai đá xanh Isua ở Greenland. Những tảng đá này cung cấp những hiểu biết quan trọng về các quá trình ban đầu hình thành nên lớp vỏ Trái đất. Kỷ Eoarchean cũng chứng kiến sự xuất hiện của các dạng sống sơ khai, mặc dù về bản chất chúng có thể đơn giản và có tính chất vi sinh vật. Nhìn chung, kỷ Eoarchean đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trái đất vì nó tạo tiền đề cho sự phát triển của sự sống và hình thành các đặc điểm địa chất phức tạp hơn.
2.2. Thời đại Paleoarchean: Từ 3.6 đến 3.2 tỷ năm trước.
Trong thời gian này, các vùng đất trên Trái đất vẫn đang trong giai đoạn đầu hình thành và bầu khí quyển thiếu oxy. Sự sống trên Trái đất chủ yếu bao gồm các vi khuẩn và vi sinh vật đơn giản. Paleoarchean được đặc trưng bởi sự hình thành của một số loại đá và khoáng chất lâu đời nhất trên Trái đất, bao gồm Vành đai đá xanh Barberton ở Nam Phi. Thời đại này cung cấp những hiểu biết có giá trị về sự phát triển và tiến hóa ban đầu của hành tinh chúng ta.
2.3. Thời đại Mesoarchean: Từ 3.2 đến 2.8 tỷ năm trước
Trong thời gian này, lớp vỏ Trái đất vẫn đang hình thành và trải qua hoạt động kiến tạo đáng kể. Các lục địa đầu tiên bắt đầu xuất hiện và các dạng sống nguyên thủy như vi khuẩn và vi khuẩn cổ xuất hiện trong các đại dương. Nó được đặc trưng bởi khí hậu nóng ẩm, cũng như sự hiện diện của hoạt động núi lửa và sự hình thành của một số loại đá lâu đời nhất trên Trái đất.
2.4. Thời đại Tân Archean: Từ 2.8 đến 2.5 tỷ năm trước
Trong thời gian này, các lục địa bắt đầu ổn định, hình thành những vùng đất rộng lớn hơn. Tân Archean cũng chứng kiến sự tiến hóa của các dạng sống phức tạp hơn, bao gồm cả sự xuất hiện của các sinh vật đa bào. Ngoài ra, bầu khí quyển bắt đầu chứa một lượng oxy đáng kể, mở đường cho sự phát triển của các sinh vật hiếu khí. Nói chung, Tân Archean đánh dấu một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trái đất, tạo tiền đề cho sự phát triển trong tương lai về địa chất và sinh học của hành tinh.
3. Đại nguyên sinh
Liên đại Proterozoi, kéo dài từ 2.5 tỷ đến 541 triệu năm trước, được đặc trưng bởi sự tiến hóa liên tục của các dạng sống, bao gồm sự xuất hiện của các sinh vật phức tạp hơn như tảo và các sinh vật đa bào sơ khai. Thời kỳ này còn chứng kiến sự hình thành các siêu lục địa như Rodinia và sự xuất hiện của oxy trong khí quyển do hoạt động của các sinh vật quang hợp tạo ra oxy.
Đại nguyên sinh được chia thành ba thời đại:
3.1. Thời đại Paleoproterozoic: Từ 2.5 đến 1.6 tỷ năm trước
Trong thời gian này, Trái đất trải qua những thay đổi đáng kể về địa chất và sinh học. Siêu lục địa Columbia bắt đầu tan vỡ, dẫn đến sự hình thành các lục địa và đại dương mới. Bầu khí quyển cũng trải qua những biến đổi lớn, với sự phát triển của môi trường giàu oxy hỗ trợ các dạng sống phức tạp. Dấu vết hóa thạch từ thời kỳ này cung cấp những hiểu biết quan trọng về quá trình tiến hóa ban đầu của sự sống, bao gồm sự xuất hiện của các sinh vật quang hợp và các sinh vật đa bào đầu tiên. Nhìn chung, Paleoproterozoi là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trái đất, tạo tiền đề cho sự đa dạng hóa sự sống tiếp theo trong các thời đại tiếp theo.
3.2. Thời đại Mesoproterozoi: Từ 1.6 đến 1 tỷ năm trước
Kỷ nguyên này được đặc trưng bởi các sự kiện địa chất và sinh học quan trọng, bao gồm sự hình thành các siêu lục địa quan trọng như Columbia, các thời kỳ băng hà rộng lớn và sự đa dạng hóa của các sinh vật nhân chuẩn sớm. Thời đại này được coi là thời điểm quan trọng trong lịch sử Trái đất vì nó tạo tiền đề cho sự phát triển của các dạng sống phức tạp trong các thời đại tiếp theo.
3.3. Thời đại Tân Proterozoi: Từ 1 tỷ đến 538.8 triệu năm trước
Điều đáng chú ý là Hadean, Archean và Proterozoi, ba eons này được gọi chung là Thời đại Tiền Cambri. Đây là kỷ nguyên sớm nhất và dài nhất, kéo dài từ khi hình thành Trái đất khoảng 4.6 tỷ năm trước cho đến khi bắt đầu Kỷ nguyên Cổ sinh (nói cách khác, cho đến khi bắt đầu thời đại Phanerozoic).
4. Đại nguyên sinh Phanerozoic
Đại nguyên sinh Phanerozoic bắt đầu khoảng 541 triệu năm trước và tiếp tục cho đến ngày nay. Nó được chia thành ba thời đại: Paleozoi, Mesozoi và Kainozoi.
4.1. Thời đại Paleozoi
Thời đại Cổ sinh, kéo dài từ 541 đến 252 triệu năm trước, được biết đến với sự đa dạng hóa nhanh chóng của các dạng sống, bao gồm sự phát triển của động vật biển, sự xâm chiếm trên đất liền của thực vật và sự xuất hiện của côn trùng và các loài bò sát sơ khai. Nó cũng bao gồm sự kiện tuyệt chủng hàng loạt Permi-Triassic nổi tiếng, đã xóa sổ khoảng 90% tổng số loài sinh vật biển và 70% loài có xương sống trên cạn.
4.2. Kỷ nguyên Mesozoi
Kỷ nguyên Mesozoi, thường được gọi là “Thời đại khủng long”, kéo dài từ 252 đến 66 triệu năm trước. Thời đại này chứng kiến sự thống trị của khủng long trên cạn cũng như sự xuất hiện và tiến hóa của nhiều nhóm sinh vật khác, bao gồm động vật có vú, chim và thực vật có hoa. Đại Trung sinh cũng bao gồm một sự kiện tuyệt chủng lớn khác, sự tuyệt chủng kỷ Phấn trắng-Cổ sinh, dẫn đến sự diệt vong của các loài khủng long không phải chim và sự nổi lên của các loài động vật có vú với tư cách là động vật có xương sống thống trị trên cạn.
4.3. Kỷ nguyên Kainozoi
Kỷ nguyên Kainozoi bắt đầu khoảng 66 triệu năm trước và tiếp tục cho đến ngày nay. Nó được đánh dấu bằng sự đa dạng hóa và sự thống trị của các loài động vật có vú, bao gồm sự xuất hiện của các loài động vật có vú lớn như voi và cá voi. Quá trình tiến hóa của con người cũng nằm trong thời đại này, với sự xuất hiện và phát triển của Homo sapiens chỉ xảy ra khoảng 300,000 năm trước.
B. Các thời kỳ, thời đại và thời đại
Để phân chia sâu hơn về thang thời gian địa chất, mỗi Kỷ nguyên Phanerozoic sau đó được chia thành các thời kỳ (hệ thống), các thời kỳ này lại được chia thành các kỷ nguyên (chuỗi) và sau đó thành các độ tuổi (giai đoạn).
Các thời kỳ trong kỷ nguyên Paleozoi
Thời đại Cổ Sinh, bắt đầu khoảng 541 triệu năm trước và kéo dài cho đến 252 triệu năm trước, thường được gọi là “Thời đại Động vật không xương sống” và bao gồm các thời kỳ sau:
- Thời kỳ Cambri: Được biết đến với “Sự bùng nổ kỷ Cambri”, chứng kiến sự đa dạng hóa nhanh chóng của các dạng sống, bao gồm cả sự xuất hiện lần đầu tiên của nhiều ngành động vật.
- Thời kỳ Ordovic: Được đánh dấu bằng sự sinh sôi nảy nở của động vật không xương sống ở biển và sự xâm chiếm đất liền đầu tiên của thực vật.
- Thời kỳ Silua: Trong thời kỳ này, sự sống tiếp tục phát triển với sự xuất hiện của loài cá có hàm đầu tiên.
- Thời kỳ Devon: Thường được gọi là “Thời đại của các loài cá”, thời kỳ này chứng kiến sự đa dạng hóa của các loài cá và sự xuất hiện của các loài động vật bốn chân đầu tiên.
- Thời kỳ cacbon: Đáng chú ý là sự phát triển của các đầm lầy rộng lớn và sự hình thành các mỏ than sau đó.
- Thời kỳ Permi: Thời kỳ này kết thúc Kỷ nguyên Cổ sinh và được đánh dấu bằng sự xuất hiện của các loài bò sát và sự xuất hiện đầu tiên của động vật có vú.
Các thời kỳ trong kỷ nguyên Mesozoi
Kỷ nguyên Mesozoi, kéo dài từ 252 triệu năm trước đến 66 triệu năm trước và được gọi là “Thời đại của loài bò sát”, bao gồm các thời kỳ sau:
- Thời kỳ Triassic: Sự sống dần hồi phục sau đợt tuyệt chủng hàng loạt vào cuối kỷ Permi, với sự tiến hóa của những loài khủng long và bò sát bay đầu tiên.
- Thời kỳ kỷ Jura: Thời kỳ này nổi tiếng với sự thống trị của khủng long, bao gồm cả những loài động vật trên cạn lớn nhất từng sinh sống.
- Kỷ Bạch phấn: Thời kỳ cuối cùng và cuối cùng của Kỷ nguyên Mesozoi được đánh dấu bằng sự xuất hiện của các loài thực vật có hoa, sự đa dạng hóa của loài khủng long và sự kiện tuyệt chủng cuối cùng đã quét sạch các loài khủng long không phải chim.
Các thời kỳ trong Kainozoi
Như đã nói trước đây, đây là thời đại hiện tại, kéo dài từ 66 triệu năm trước cho đến ngày nay, thường được gọi là “Thời đại của Động vật có vú”. Nó được chia thành các thời kỳ sau:
- Thời kỳ Paleogen: Thời kỳ này bao gồm các thế Paleocene, Eocene và Oligocene, trong đó động vật có vú đa dạng hóa và tiến hóa thành nhiều dạng khác nhau.
- Thời kỳ Neogen: Thời kỳ này bao gồm các kỷ nguyên Miocene và Pliocene và được đánh dấu bằng sự phát triển của các loài động vật có vú hiện đại và sự xuất hiện của các loài vượn nhân hình sớm.
- Thời kỳ Đệ tứ: Thời kỳ hiện tại, bao gồm kỷ nguyên Pleistocene, đặc trưng bởi thời kỳ băng hà và sự xuất hiện của Homo sapiens, và kỷ nguyên Holocene đang diễn ra, trong đó nền văn minh nhân loại phát triển.
Mỗi thời kỳ trong kỷ nguyên trong Phanerozoic Eon lại được chia thành các đơn vị thời gian nhỏ hơn gọi là kỷ nguyên. Ví dụ, trong thời đại Kainozoi, các kỷ nguyên bao gồm Thế Paleocen, Eocen, Thế Oligocen, Miocen, Pliocen, Thuộc về hồng tích kỳvà Holocene. Do đó, kỷ Đệ tứ thuộc thời đại Kainozoi (và thời đại Phanerozoic) được tạo thành bởi hai kỷ: Pleistocene và Holocene.
Thế Pleistocene và thế Holocene
Kỷ nguyên Pleistocene và Kỷ nguyên Holocene là hai thời kỳ liên tiếp trong lịch sử Trái đất.
Kỷ nguyên Pleistocene kéo dài từ khoảng 2.6 triệu năm trước đến khoảng 11,700 năm trước. Nó được đặc trưng bởi các đợt băng hà lặp đi lặp lại, nơi những vùng đất rộng lớn được bao phủ bởi các tảng băng và sông băng. Những đợt băng giá này khiến mực nước biển giảm đáng kể và tạo ra những thay đổi về hình thái khí hậu, dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài và sự tiến hóa của những loài mới. Các loài động vật cỡ lớn đáng chú ý, chẳng hạn như voi ma mút và mèo răng kiếm, đã lang thang trên Trái đất trong thời kỳ này. Kỷ nguyên Pleistocene còn được gọi là Kỷ băng hà, vì nó được đánh dấu bằng nhiệt độ trung bình toàn cầu lạnh hơn so với ngày nay.
Kỷ nguyên Holocene bắt đầu sau thời kỳ băng hà cuối cùng, đánh dấu sự chuyển đổi sang khí hậu ấm hơn, ổn định hơn. Nó bắt đầu khoảng 11,700 năm trước và tiếp tục cho đến ngày nay. Thế Holocene được đặc trưng bởi sự rút lui của sông băng, mực nước biển dâng cao và hình thành các hệ sinh thái hiện đại. Thời kỳ này bao gồm sự trỗi dậy của nền văn minh nhân loại, bao gồm cả sự phát triển của nông nghiệp và sự ra đời của lịch sử thành văn.
Nhìn chung, Kỷ nguyên Pleistocene là thời kỳ có những thay đổi môi trường đáng kể và sự xuất hiện của nhiều loài khác nhau, trong khi Kỷ nguyên Holocene đại diện cho một thời kỳ tương đối ổn định với sự thống trị của Homo sapiens và những thay đổi do con người gây ra đối với môi trường.
Thế Pleistocene được chia thành Gelasian, vùng Calabria, tiếng Chiban và Tarantian/Pleistocene muộn Lứa tuổi. Trong khi Thế Holocene được chia thành người Greenland, Bắcgrip và Meghalaya (thời đại hiện nay) Thời đại.
Điều đáng nói là Đại nguyên sinh Phanerozoi là khoảng thời gian được nghiên cứu nhiều nhất trong lịch sử Trái đất trong khoa học, khiến cho Đại Cổ sinh, Đại Trung sinh và Đại Tân sinh trở thành các thời đại quan trọng nhất trong tất cả.
Kết luận
Thang thời gian địa chất liên tục được cải tiến và cập nhật khi bằng chứng mới được phát hiện và nghiên cứu. Những tiến bộ trong công nghệ và khả năng xác định niên đại chính xác của đá và hóa thạch đã góp phần giúp chúng ta hiểu biết hơn về lịch sử Trái đất. Bằng cách nghiên cứu thang thời gian địa chất, các nhà khoa học có thể thu được kiến thức sâu rộng về các quá trình và sự kiện đã hình thành nên hành tinh của chúng ta và đưa ra dự đoán về tương lai của nó.
Lưu ý: Để bài viết đơn giản, ngắn gọn và dễ hiểu, chúng tôi chưa viết về từng phần của thang thời gian địa chất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các mốc thời gian địa chất, hãy đọc phần này Trang Wikipedia.